66 lines
1.7 KiB
Markdown
66 lines
1.7 KiB
Markdown
# Privoxy Docker
|
|
|
|
Dự án này cung cấp một Docker image cho Privoxy, có thể triển khai dễ dàng bằng Docker Compose.
|
|
|
|
## Nội dung `docker-compose.yml`
|
|
|
|
```yaml
|
|
services:
|
|
privoxy:
|
|
image: git.thuanle.me/public/privoxy-docker:latest
|
|
container_name: privoxy
|
|
ports:
|
|
- "8118:8118"
|
|
volumes:
|
|
- ./privoxy:/etc/privoxy
|
|
user: "1000:1000" # 👈 Set user theo số
|
|
restart: unless-stopped
|
|
labels:
|
|
- "com.centurylinklabs.watchtower.enable=true" # Cho phép Watchtower tự động cập nhật container này
|
|
```
|
|
|
|
## Hướng dẫn cấu hình
|
|
|
|
1. **Tạo thư mục cấu hình:**
|
|
|
|
Tạo thư mục `privoxy` trong cùng thư mục với file `docker-compose.yml` để lưu cấu hình tùy chỉnh của Privoxy.
|
|
|
|
```sh
|
|
mkdir -p privoxy
|
|
```
|
|
|
|
2. **Chỉnh sửa cấu hình Privoxy:**
|
|
|
|
- Tạo file `privoxy/config` với cấu hình mặc định
|
|
```
|
|
listen-address 0.0.0.0:8118
|
|
|
|
toggle 1
|
|
enable-remote-toggle 0
|
|
enable-edit-actions 0
|
|
enforce-blocks 1
|
|
buffer-limit 4096
|
|
|
|
logfile /dev/stdout
|
|
```
|
|
|
|
- Hoặc copy file cấu hình mẫu từ container (nếu chưa mount config folder):
|
|
```sh
|
|
docker cp privoxy:/etc/privoxy/config ./privoxy/config
|
|
```
|
|
|
|
3. **Chạy dịch vụ:**
|
|
|
|
```sh
|
|
docker-compose up -d
|
|
```
|
|
|
|
4. **Truy cập proxy:**
|
|
|
|
- Proxy sẽ lắng nghe tại `localhost:8118`.
|
|
- Cấu hình trình duyệt hoặc thiết bị sử dụng HTTP Proxy với địa chỉ trên.
|
|
|
|
## Thông tin thêm
|
|
- Image được build định kỳ hàng tuần và hỗ trợ đa kiến trúc (amd64, arm64).
|
|
- Để build hoặc push image, xem file [build-docker.yml](.gitea/workflows/build-docker.yml).
|